Buồn là trang thái hầu hết tất cả mọi người đều gặp. Và bạn đã biết buồn tiếng anh là gì chưa? Nếu chưa thì cùng Topdanhgia.vn tìm hiểu nha!
Buồn chán là trạng thái tâm lý bình thường của mọi người. Nỗi buồn xuất hiện khi người ta gặp những sự kiện không như ý, chẳng hạn như khó khăn, thất vọng, mất mát. Tuy nhiên, nếu trạng thái này kéo dài liên tục, rất dễ dẫn đến trầm cảm.
Nội dung chính:
Buồn tiếng anh là gì?
- sad : âu sầu, buồn, buồn bả, buồn rầu, đáng thương tâm
- Moody/Sullen : buồn, buồn rầu
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến buồn
- Depressed /dɪˈprɛst/: Rất buồn.
- Anxious /’aeŋkʃəs/: Tức giận.
- Bored /bɔːd/: Chán.
- Disappointed /dɪsəˈpɔɪntɪd/: Thất vọng.
- Frustrated /frʌsˈtreɪtɪd/: Tuyệt vọng.
- Negative /ˈnɛgətɪv/: Tiêu cực, bi quan.
- Terrified /ˈtɛrɪfaɪd/: Rất sợ hãi.
- Hurt /h3:t/: Tổn thương.
- Emotional /ɪˈməʊʃənl/: Dễ bị xúc động.
- Stress /strɛs/: Mệt mỏi.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến buồn
- I’m sad. Tôi buồn.
- i’m very sad because i failed the exam. Tôi rất buồn vì tôi trượt bài kiểm tra.
- She feels hurt because of his betray. Cô ấy cảm thấy tổn thương vì sự phản bội của anh ấy.
- I’m tired of studying too much. Tôi mệt mỏi vì phải học quá nhiều.
- Ella’s cat has just been death. She is very sad. Con mèo của Ella vừa mới chết. Cô ấy rất buồn.
Hi vọng thông qua bài viết trên sẽ bạn đọc biết được buồn trong tiếng anh là gì? Và một số cách sử dụng mẫu câu buồn trong tiếng anh. Qua đó giúp bạn học từ vựng tiếng anh thật nhanh chóng nhé!